I- ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
+ Chiếu sáng dân dụng
- Chiếu sáng hắt biển quảng cáo ngoài trời.
- Chiếu sáng trang trí cây cối, sân vườn.
- Chiếu sáng trang trí mặt tiền tòa nhà, công trình kiến trúc, cảnh quan.
- Chiếu sáng trang trí động, non bộ, núi ...
- Chiếu sáng đường nông thôn.
- Chiếu sáng sân khấu, rạp chiếu phim ngoài trời.
- Chiếu sáng sân thể thao thi đấu trong nhà và ngoài trời.
+ Chiếu sáng công nghiệp
- Chiếu sáng cầu hầm
- Chiếu sáng kho bãi, bến phà, trạm ga, nhà xưởng, nhà máy.
- Chiếu sáng công trường xây dựng thi công.
II- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Chips LED Bridgelux / Philips cho nguồn sáng tập trung, kết hợp cùng chao đèn phản quang nhôm tạo luồng sáng hắt cho độ sáng tối đa.
- Cấp bảo vệ IP 65, 66 cho phép đèn hoạt động được cả trong nhà và ngoài trời.
- Sử dụng công nghệ LED tiên tiến nhất cho hiệu suất phát quang > 110 lm/w giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Nguồn LED Done / Philips được làm từ các linh kiện chất lượng cao cho điện áp đầu ra ổn định giúp đèn hoạt động ổn định.
- Màu sắc ánh sáng tự nhiên, thân thiện tạo điều kiện làm việc tốt nhất cho mắt, tăng hiệu quả lao động, làm việc bảo vệ sức khỏe người lao động.
- Tuổi thọ cao tới 50.000h giúp đèn hoạt động ổn định, tiết kiệm thời gian chi phí bảo trì thay thế.
- Thân đèn làm bằng vật liệu hợp kim có cơ tính cao, khả năng tản nhiệt tốt giúp chips LED hoạt động ổn định bền bỉ với thời gian.
- Khả năng chống sét > 10kV cùng với dải điện áp rộng thích nghi với mọi vùng miền.
- Lắp đặt và vận hành dễ dàng.
III- THÔNG SỐ SẢN PHẨM / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Mã sản phẩm |
NAFL-CLA-200 BRDO-T/TT/V |
Điện áp đầu vào (Voltage Input) |
Done 85 ~ 277V / 50/60 Hz Philips 220 ~ 240V / 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ (Power) |
200W |
Hệ số công suất (Power Factor) |
>0.9 |
Quang thông (Luminous flux) |
22 000 lm (~110lm/W) |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
> 80 |
Nguồn sáng |
COB Bridgelux / Philips |
Điều chỉnh thay đổi độ sáng (Dimmer) |
Không (No - Dim) |
Chỉnh hướng sáng |
Có |
Kích thước |
455 x 185 x H200 mm |
Nhiệt độ màu (Color temperature) |
Trắng (6500K) Trung tính (4000K) Vàng (3000K) |
Góc mở chùm sáng (Angle) |
60 độ |
Hiệu quả chiếu sáng |
<12 m |
Nhiệt độ hoạt động (Working temperature) |
- 40 độ C đến 55 độ C |
Vật liệu đèn (Material) |
Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện + Kính cường lực |
Màu sắc đèn (Color) |
Ghi xám (Gray) |
Kiểu lắp đặt |
Gá vít, bulong |
Khả năng chịu sốc điện (SPD) |
> 10kV |
Cấp kín khít (International Protection) |
IP 65 đạt IP 66 |
Khả năng chịu va đập |
IK 07 |
Thời gian khởi động |
< 0,65s |
Tiêu chuẩn |
RoHS, ISO 9001:2015, TCVN 10885-2-1:2015 |