I - ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
+ Chiếu sáng dân dụng
- Chiếu sáng hắt biển quảng cáo ngoài trời.
- Chiếu sáng trang trí cây cối, sân vườn.
- Chiếu sáng trang trí mặt tiền tòa nhà, công trình kiến trúc, cảnh quan.
- Chiếu sáng trang trí động, non bộ, núi ...
- Chiếu sáng đường nông thôn.
- Chiếu sáng sân khấu, rạp chiếu phim ngoài trời.
- Chiếu sáng sân thể thao thi đấu trong nhà và ngoài trời.
+ Chiếu sáng công nghiệp
- Chiếu sáng cầu hầm
- Chiếu sáng kho bãi, bến phà, trạm ga, nhà xưởng, nhà máy.
- Chiếu sáng công trường xây dựng thi công.
II- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Chips LED SMD2835 của Philips cho hiệu quả phát sáng cao tản nhiệt đều hoạt động bền bỉ, kết hợp cùng chóa phản quang cho hiệu quả tối đa.
- Cấp bảo vệ IP 65 đạt IP 66 cho phép đèn hoạt động được cả trong nhà và ngoài trời.
- Thiết kế góc vát quai đèn thông minh, dễ dàng lắp đặt. Công nghệ không vít cho độ kín khít cao, đèn pha led Economy đột phá với lỗ thông hơi 1 chiều chống hấp hơi ngược ảnh hưởng đến chất lượng sáng và tuổi thọ đèn.
- Khả năng chịu va đập IK08 nhờ kính cường lực và thân đèn từ vật liệu nhôm ADC 12 có cơ tính cao, chống oxy hóa. Dây dẫn chống cháy, chống ẩm.
- Sử dụng công nghệ LED tiên tiến nhất cho hiệu quang lên tới 120 lm/w giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Chất lượng ánh sáng CRI đạt Ra 80 cho màu sắc ánh sáng tự nhiên, thân thiện, trung thực.
- Nguồn LED được làm từ các linh kiện chất lượng cao cho điện áp đầu ra ổn định giúp đèn hoạt động ổn định. Dải điện áp rộng 100~265V.AC thích nghi với mọi vùng miền.
- Khả năng chống sốc điện SPD >5kV
- Tuổi thọ cao tới hơn 40.000h giúp đèn led hoạt động ổn định, tiết kiệm thời gian chi phí bảo trì thay thế.
- Lắp đặt và vận hành dễ dàng.
III - THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Mã sản phẩm |
NAEC-FLM-20-T/V |
Năm ra mắt |
2021 |
Điện áp đầu vào |
AC 100 ~ 265V / 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
20W |
Hệ số công suất |
>0.9 |
Quang thông |
2 200 lm (~120lm/W) – 24 chips |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
>80 |
Nguồn sáng |
SMD 2835 – Lumileds |
Điều chỉnh thay đổi độ sáng |
Không (No - Dim) |
Chỉnh hướng sáng |
Có |
Kích thước |
115 x 96 x 28 mm |
Nhiệt độ màu |
Vàng (3000K) / Trắng (6500K) |
Góc mở chùm sáng |
110 - 120 độ |
Hiệu quả chiếu sáng |
<12 m |
Nhiệt độ hoạt động |
- 40 độ C đến 60 độ C |
Vật liệu đèn |
Nhôm đúc áp lực sơn tĩnh điện + Kính cường lực |
Màu sắc đèn |
Thân xám, mặt đen |
Kiểu lắp đặt |
Gá vít, bulong |
Khả năng chịu sốc điện (SPD) |
> 5kV |
Cấp kín khít |
IP 65 đạt IP 66 |
Khả năng chịu va đập |
IK 08 |
Thời gian khởi động |
< 0,65s |
Tuổi thọ LED |
40.000h |
Bảo hành |
6 tháng |
Tiêu chuẩn |
RoHS, ISO 9001:2015, TCVN 10885-2-1:2015 |