I- ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
- Sử dụng trong các nhà máy, xưởng sản xuất, kho bãi, bến cảng.
- Sử dụng trong các khu liên hiệp thể thao, nhà thi đấu, ...
- Đèn led công nghiệp ngoài ra còn sử dụng chiếu sáng sảnh, tiền sảnh, trung tâm văn hóa, ...
- Chiếu sáng trạm thu phí, cây xăng, Showroom Gara, ...
- Cấp kín khít IP 66 chống bụi, chống mạt sắt từ nhà máy kim loại, chống côn trùng, chống ẩm, chống nước, .... cho phép đèn sử dụng ngoài trời hiệu quả.
II- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Đèn led nhà xưởng UFO-200W Economy sử dụng công nghệ LED tiên tiến nhất của Philips có hiệu quang 110 - 120lm/w giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Màu sắc ánh sáng tự nhiên, thân thiện tạo điều kiện làm việc tốt nhất cho mắt, tăng hiệu quả lao động, làm việc bảo vệ sức khỏe người lao động.
- Tuổi thọ cao tới 50.000h giúp đèn hoạt động ổn định, tiết kiệm thời gian chi phí bảo trì thay thế. Giúp hoạt động sản xuất ổn định nhất.
- Cấp kín khít IP66 có thể sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời, hoặc điều kiện bụi bặm, ẩm ướt.
- Với nguồn Done được thiết kế dải điện áp rộng 85~277V.AC thích nghi với điện áp mọi vùng miền.
- Lens kính dạng hội tụ giúp ánh sáng chiếu sâu, xa và đồng đều hơn.
- Lắp đặt và vận hành dễ dàng.
III- THÔNG SỐ SẢN PHẨM / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Mã sản phẩm |
NA-UFO-E200-T |
Điện áp đầu vào (Voltage Input) |
AC 85 ~ 277 V / 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ (Power) |
200W |
Hệ số công suất (Power Factor) |
>0.95 |
Quang thông (Luminous flux) |
20 500 lm (~120lm/W) |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
>80 |
Chip LED |
220 LEDs 3030 Lumileds - Philips |
Tăng giảm cường độ sáng (Dimmer) |
Không (No - Dim) |
Nhiệt độ màu (Color temperature) |
6000K - 6500K (Trắng) |
Góc mở chùm sáng |
70 - 90 độ |
Kiểu lắp đặt |
Treo thả |
Nhiệt đô hoạt động (Working temperature) |
-20 độ C đến 55 độ C |
Vật liệu đèn (Material) |
Nhôm đúc áp lực, sơn tĩnh điện + Nắp che nhựa PC chống lão hoá |
Màu sắc đèn (Color) |
Đen |
Kích thước đèn (Size) |
Ø400xH140 mm |
Trọng lượng (Weight) |
3,5 kg |
Cấp kín khít (International Protection) |
IP 65 |
Khả năng chịu va đập |
IK 07 |
Khả năng chống sốc điện (SPD) |
>5kV |
Thời gian khởi động |
0,65s |
Tuổi thọ |
50.000h |
Thời gian bảo hành |
24 tháng |
Tiêu chuẩn |
RoHS, ISO 9001:2015, TCVN 10885-2-1:2015 |